Deportivo La Coruna Bảng kê tỷ lệ châu Á
1.70
1.65
1.60
1.55
1.50
1.45
1.40
1.35
1.30
1.25
1.20
1.15
1.10
1.05
1.00
0.95
0.90
0.85
0.80
0.75
0.70
0.65
0.60
0.55
0.50
0.45
0.40
0.35
0.30
0.25
0.20
0.15
02:47
0/0.5
22:41
08:47
09:44
09:46
09:48

Xem tỷ lệ châu Âu/ Trên dưới thay đổi

Tỷ lệ thay đổi
Deportivo La CorunaTỷ lệCadiz CFThời gian cập nhật
0.90/0.50.992025-04-06 09:48:45
0.890/0.512025-04-06 09:46:16
0.90/0.50.992025-04-06 09:44:41
0.890/0.512025-04-06 08:47:18
0.880/0.51.012025-04-05 22:41:51
0.880/0.512025-04-01 02:47:08(Tỷ lệ đầu)