Deportivo Merlo Bảng kê tỷ lệ châu Á
1.70
1.65
1.60
1.55
1.50
1.45
1.40
1.35
1.30
1.25
1.20
1.15
1.10
1.05
1.00
0.95
0.90
0.85
0.80
0.75
0.70
0.65
0.60
0.55
0.50
0.45
0.40
0.35
0.30
0.25
0.20
0.15
12:07
0.5
19:34
03:17
0/0.5
04:14
05:40

Xem tỷ lệ châu Âu/ Trên dưới thay đổi

Tỷ lệ thay đổi
Deportivo MerloTỷ lệCA Brown AdrogueThời gian cập nhật
0.950/0.50.752025-04-05 05:40:23
0.90/0.50.82025-04-05 04:14:14
0.770/0.50.932025-04-05 03:17:07
1.040.50.662025-04-04 19:34:39
0.920.50.782025-04-04 12:07:57(Tỷ lệ đầu)